DANH MỤC SẢN PHẨM | ||||
NHÓM KHÁNG SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC | ||||
STT | TÊN HÀNG | CÔNG DỤNG | XUẤT XỨ | QUY CÁCH |
1 | Amoxicilin trihydrate | Kháng sinh sản xuất thuốc | India/China | 25kg/Th |
2 | Ampiciline trihydrate/sodium | Kháng sinh sản xuất thuốc | India/China | 25kg/Th |
3 | Anazine | Hạ sốt | China | 25kg/Th |
4 | Bromhexine | Long đờm | India/China | 25kg/Th |
5 | Cephalexin monohydrate | Kháng sinh sản xuất thuốc | India/China | 25kg/Th |
6 | Colistin Sulphate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 20kg/Th |
7 | Chlotetracycline 99%( CTC) | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25Kg/Th |
8 | Doxycyline Hcl | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
9 | Dexamethazone | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
10 | Enrofloxacin Hcl | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
11 | Erythromycin thiocyanate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
12 | Florphenicol | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
13 | Gentamycin sulfate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 5 kg/Tin |
14 | Levamisol Hcl | Kí sinh trùng | China | 25kg/Th |
15 | Fenbendazole | Kí sinh trùng | China | 25kg/Th |
16 | Praziquantel | Kí sinh trùng | China | 25kg/Th |
17 | Ivermectin 1% | Kí sinh trùng | China | kg/25kg/Th |
18 | Sulfamethoxazole sodium | Kháng sinh sản xuất thuốc | India | 25kg/Th |
19 | Sulfadimidine Sodium | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
20 | Sulfachloropyrazine sodium | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
21 | Sulfachloropyridazine sodium | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
22 | Sulfaquinoxalin sodium | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
23 | Sulfaguanidine | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
24 | Trimethoprim | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
25 | Tiamuline | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 15kg/Th |
26 | Tiamuline | Kháng sinh sản xuất thuốc | China, Bulgaria | 20kg/Th |
27 | Neomycin sulfate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
28 | Norfloxacine Hcl | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
29 | Norfloxacine Base | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
30 | Lincomycin Hcl | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
31 | Kanamycin mono sulphate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
32 | Tylosin tartrate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China, Bulgaria | 25kg/Th |
33 | Oxytetracyclin Hcl | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
34 | Paracetamol | Hạ sốt, Kháng Viêm | China | 25kg/Th |
35 | Timilcocin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
36 | Thiamphenicol | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
37 | Tetracyclin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
38 | Spectinomycin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
39 | kanamycin Monosulfate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
40 | Tulathromycin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 5kg/Tin |
41 | Toltrazuril | Cầu trùng | China | 5kg/Tin |
42 | Rifamycin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
NHÓM AMINO ACID | ||||
STT | TÊN HÀNG | CÔNG DỤNG | XUẤT XỨ | QUY CÁCH |
1 | L- Lysine 98,5% | Cung cấp L-Lysine | Thailan ,Indo | 25Kg/B |
2 | DL-Methionine 99% | Cung cấp DL-Methinine | Belgium Japan | 25 Kg/B |
3 | L - Threonine 98.5% | Cung cấp L-Threonine | Ajinomoto China |
25Kg/B |
4 | L - Tryptophan 98% | Cung cấp L-Tryptophan | Ajinomoto,Cj | 10Kg/B |
NHÓM VITAMIN | ||||
STT | TÊN HÀNG | CÔNG DỤNG | XUẤT XỨ | QUY CÁCH |
1 | Vitamin A 500(tan) 1000 (Không Tan) |
Cung cấp vitamin A | Germany/China | 20,25Kg/Th |
2 | Vitamin D3 500 | Cung cấp vitamin D3 | Germany/China | 25 Kg/Th |
3 | Vitamin E 50 | Cung cấp vitamin E | Germany/China | 25 Kg/B |
4 | VitaminB1 98% ( thiamin mononitrate) |
Cung cấp vitamin B1 | Germany/China | 25Kg/Th |
5 | Vitamin B2 80% (Riboflavin) |
Cung cấp vitamin B2 | Germany/China | 25Kg/B |
6 | Vitamin B3 99.5% (Nicotinic acid) |
Cung cấp vitamin B3 | Germany/China | 25Kg/B |
7 | Vitamin B5 98% (D-Calcium pantothenate) |
Cung cấp vitamin B5 | China | 25Kg/Th |
8 | Vitamin B6 98% ( pyridoxine hydrochloride) |
Cung cấp vitamin B6 | China | 25Kg/Th |
9 | Vitamin B9 95% ( Folic acid) |
Cung cấp vitamin B9 | China | 25Kg/Th |
10 | Vitamin B12 0.1% (Cyanocobalamin) |
Cung cấp vitamin B12 | China | 25 Kg/B |
11 | VitaminH 2% (Biotin) |
Cung cấp Biotin | China | 25 Kg/Th |
12 | Vitamin K3 96% | Cung cấp vitamin K3 | Germany/China | 25 Kg/Th |
13 | Ascorbic Acid (Vitamin C 99%) |
Cung cấp vitamin C | China | 25 Kg/Th |
14 | VitaminC 35%(caustic) | Cung cấp vitamin C | China | 25 Kg/Th |
15 | Cholin chloride 60% ( Vitamin B4) |
Cung cấp vitamin B4 | China | 25 kg/B |
NHÓM KHOÁNG CHẤT | ||||
STT | TÊN HÀNG | CÔNG DỤNG | XUẤT XỨ | QUY CÁCH |
1 | Chromonium (1000 ppm) | Cải thiện khả năng sinh sản trên heo nái,tạo nạc, bung đùi. | USA | 25kg/bao |
2 | Selenium (1000 ppm) | Tạo quầy thịt đỏ hồng trên heo thịt | USA | 25kg/bao |
3 | Dicalcium phosphate ( DCP): Ca:21%,p:17% |
Cung cấp Canxi, photphos | China | 50kg/ bao |
4 | Dicalcium phosphate ( DCP): Ca:21%,p:17% |
Cung cấp Canxi, photphos | Nhật | 20kg/ bao |
5 | Monocalcium phosphate (MCP): Ca:18%,p:22% |
Bổ sung canxi, photphos | USA | 25,50kg/ bao |
6 | Ferious Sulfat 30% | Bổ sung Sắt điều trị thiếu máu. | China | 25kg/bao |
7 | Copper sulfat( 25% khô) | Bổ sung Cu, kích thích tăng trọng, xử lý nước, diệt tảo. | Thailan, taiwan, malaysia | 25kg/bao |
8 | Sodium bicarbonate ( Soda ) | Phụ gia thức ăn chăn nuôi | Italy, China | 25kg/bao |
9 | Manganese sulfat | Phụ gia thức ăn chăn nuôi | China | 25kg/bao |
10 | Zine sulfat 20% | Phụ gia thức ăn chăn nuôi | Mexico, Taiwan | 25kg/bao |
11 | Zine oxid 72%,98% | Phụ gia thức ăn chăn nuôi | Taiwan, Malaysia | 25kg/bao |
12 | Magnesium sulfat 30% | Phụ gia thức ăn chăn nuôi | China | 25kg/bao |
13 | Dusil ( Chất chống vón) | Chống vón trong thức ăn, sản xuất thuốc,premix | INDONESIA | 20kg/ bao |
NHÓM PHỤ GIA | ||||
STT | TÊN HÀNG | CÔNG DỤNG | XUẤT XỨ | QUY CÁCH |
1 | Saccanharin (Vị ngọt tố) 15% | Kích thích khả năng thèm ăn , Tạo vị ngọt. | China | 25kg/bao |
3 | Dextrose monohydrate,anhydrous |
Cung cấp năng lượng | China | 25kg/bao |
4 | Acid citric anhydrous | Acid đường ruột, xử lý nước | China | 25kg/bao |
5 | Sweet whey powder | Sữa bột dùng cho heo con | USA,Holland | 25kg/bao |
6 | Sorbitol | Giải độc gan, chống táo bón, | France,Thailand | 25kg/bao |
7 | Beta- Glucan(1-3,1-6)40% | Tăng cường sự miễn dịch | Korea | 20 Kg/Th |
8 | Mintai Flavour (hương sữa ) 103, 100 | Tạo mùi | Spain, China | 25kg/bao |
9 | Lactose(100,200 mesh) | Cung cấp năng lượng | USA | 25kg/bao |
10 | Palmifat (bột béo 98%) | Cung cấp năng lượng | Malaysia | 25kg/bao |
11 | Gustor 52 Sodium butyrate | butyrate hòa tan trong nước cho heo con |
Spain | 25kg/bao |
12 | Gustor B92 | Cung cấp Sodium butyrate trộn trong cám |
Spain | 25kg/bao |
13 | Farmabond Plus | Hấp thụ độc tố mốc | Anh | 25kg/bao |
16 | Funginat FG – Chất chống mốc | acid propionic 42% | Spain | 25kg/bao |
NHÓM HÓA CHẤT | ||||
STT | TÊN HÀNG | CÔNG DỤNG | XUẤT XỨ | QUY CÁCH |
1 | Bkc ( 80%) | Xử lí nước | China | 200kg/ph |
2 | Sodium percarbonate (Oxy viên lớn) |
Tạo oxy cấp. | China | 25kg/Th |
3 | Sodium percarbonate (Oxy viên nhỏ) |
Tạo oxy cấp. | China | 25kg/b |
4 | Yuca schidigera (Nước 50%) |
Khử mùi, làm giảm kiểm soát khí độc | Pure land product S.A de C.VMexico |
20 Lít/Can |
5 | Yuca schidigera (Nước 30%) |
Khử mùi, làm giảm kiểm soát khí độc | USA, Mexico | 200 Kg/Ph |
6 | Ammocure 30% (Yuca bột 30%) |
Khử mùi, làm giảm kiểm soát khí độc | USA, Mexico | 25kg/Th |
7 | Chlorin 60% cá heo | Xử lí nước | China, Japan | 50 Kg/Th, 45Kg/Th |
8 | Chlorin 70% | Xử lí nước | China, Japan | 50 Kg/Th, 45Kg/Th |
9 | Povidone iodine (12%) | Xử lí nước | Canada | 25kg/Th |