Không tìm thấy kết quả
NGUYÊN LIỆU KHÁNG SINH CHỈ DÙNG SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ,THỦY SẢN
1 | Amoxicilin Trihydrate/sodium | Kháng sinh sản xuất thuốc | India/China | 25kg/Th |
2 | Ampiciline Trihydrate/sodium | Kháng sinh sản xuất thuốc | China/india | 25kg/Th |
3 | Acid Clavulanic | Kết hợp sản xuất amoxicillin | China | 5kg/Tin |
4 | Azithromycin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
5 | Cefotaxim | Kháng sinh sản xuất thuốc | India/China | 12kg/Th |
6 | cefuroxim | Kháng sinh sản xuất thuốc | India/China | 25kg/Th |
7 | Ceftiofur | Kháng sinh sản xuất thuốc | India/China | 2.5kg/Tin |
8 | Cephalexin | Kháng sinh sản xuất thuốc | India/China | 25kg/Th |
9 | Colistin sulphate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 20kg/Th |
10 | Chlotetracycline | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25Kg/Th |
11 | Doxycyline Hcl | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
12 | Enrofloxacin Hcl/Base | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
13 | Erythromycin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 20kh/th |
14 | Florphenicol | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
15 | Gentamycin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 5bou/tin |
16 | Sulfamethoxazole | Kháng sinh sản xuất thuốc | India/China | 25kg/Th |
17 | Sulfadimidine sodium/base | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
18 | Sulfachloropyrazine | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
19 | Sulfachloropyridazine | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
20 | Sulfaquinoxalin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
21 | Sulfaguanidine | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
22 | Trimethoprim | Kháng sinh sản xuất thuốc | China/india | 25kg/Th |
23 | Tiamuline fumarate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
24 | Tylosin tartrate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China, Bulgaria | 20kg/Th |
25 | Neomycin sulfate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 20bou/th |
26 | Norfloxacine Hcl/base | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
27 | Lincomycin Hcl | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 20bou/Th |
28 | Kanamycin mono sulfate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 20kg/Th |
29 | Tylosin tartrate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China, Bulgaria | 25kg/Th |
30 | Oxytetracyclin Hcl/base | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
31 | Tilmicocin phosphate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
32 | Tylvalosine | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
33 | Tiamulin fumarate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
34 | Thiamphenicol | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
35 | Tetracycline Hcl | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 25kg/Th |
36 | Spectinomycin Hcl | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 20kg/Th |
37 | Streptomycin Sulfate | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 17kg/Th |
38 | Haquinol 60% | Ngừa bệnh đường ruột | China | 25kg/Th |
39 | Tulathromycin | Kháng sinh sản xuất thuốc | China | 5kg/Tin |